ex. Game, Music, Video, Photography

The missing fisherman was finally found and brought back to Vietnam safely.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fisherman. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The missing fisherman was finally found and brought back to Vietnam safely.

Nghĩa của câu:

fisherman


Ý nghĩa

@fisherman /'fiʃəmən/
* danh từ
- người đánh cá, thuyền chài
- người câu cá, người bắt cá
- thuyền đánh cá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…