ex. Game, Music, Video, Photography

The organizers of the tournaments sent a code to every club.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ an. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The organizers of the tournaments sent a code to every club.

Nghĩa của câu:

an


Ý nghĩa

@an /æn, ən/
* liên từ
- (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu
* mạo từ
- (xem) a

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…