ex. Game, Music, Video, Photography

The reality has been bitterly different.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ i. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The reality has been bitterly different.

Nghĩa của câu:

Thực tế đã khác một cách cay đắng.

i


Ý nghĩa

@i /ai/
* danh từ, số nhiều Is, I's
- một (chữ số La mã)
- vật hình I
!to dot the i's and cross the t's
- (xem) dot
* đại từ
- tôi, ta, tao, tớ
=i said so+ tôi nói vậy
=you know it as well as i [do]+ anh cũng biết rõ điều đó như tôi
* danh từ
- the i (triết học) cái tôi

@i/o
- hệ thống vào/ra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…