Câu ví dụ:
The restraining order is part of the divorce case.
Nghĩa của câu:restraining
Ý nghĩa
@restrain /ris'trein/
* ngoại động từ
- ngăn trở; cản trở, ngăn giữ
=to restrain someone from doing harm+ ngăn giữ ai gây tai hại
- kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế
=to restrain one's stemper+ nén giận
=to restrain oneself+ tự kiềm chế mình
- cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)
@restrain
- giới hạn, hạn chế