ex. Game, Music, Video, Photography

the sanitation workers began to clean up the mess left by the fireworks watchers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ watchers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

the sanitation workers began to clean up the mess left by the fireworks watchers.

Nghĩa của câu:

watchers


Ý nghĩa

@watcher /'wɔtʃə/
* danh từ
- người thức canh, người canh đêm
- người rình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình)
= Vietnam watcher+ người quan sát theo dõi tình hình Việt nam

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…