Câu ví dụ:
the sanitation workers began to clean up the mess left by the fireworks watchers.
Nghĩa của câu:watchers
Ý nghĩa
@watcher /'wɔtʃə/
* danh từ
- người thức canh, người canh đêm
- người rình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình)
= Vietnam watcher+ người quan sát theo dõi tình hình Việt nam