ex. Game, Music, Video, Photography

The second, a total lunar eclipse on December 14, will be visible from South America.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ visible. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The second, a total lunar eclipse on December 14, will be visible from South America.

Nghĩa của câu:

visible


Ý nghĩa

@visible /'vizəbl/
* tính từ
- thấy được, có thể trông thấy được
=visible to naked eye+ thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)
=to become visible+ xuất hiện
- rõ ràng, rõ rệt
=without visible cause+ không có nguyên nhân rõ rệt
- sẵn sàng tiếp khách
=is the visible?+ bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…