ex. Game, Music, Video, Photography

The theme of the Southern Folk Cake Festival 2019 this year is "Southern Fragrance".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ folk. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The theme of the Southern folk Cake Festival 2019 this year is "Southern Fragrance".

Nghĩa của câu:

folk


Ý nghĩa

@folk /fouk/
* danh từ, (thường) số nhiều
- người
=old folk+ người già
=country folk+ người nông thôn
- (số nhiều) (thông tục) người thân thuộc
=one's folks+ họ hàng thân thuộc
=the old folks at home+ cha mẹ ông bà
- (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian
!idle folks lack no excuses
- (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…