ex. Game, Music, Video, Photography

The world's largest glove maker is expected to invest $24.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ glove. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The world's largest glove maker is expected to invest $24.

Nghĩa của câu:

glove


Ý nghĩa

@glove /glʌv/
* danh từ
- bao tay, tất tay, găng
!to be hand in (and) glove with
- rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
!to take off the gloves to someone; to hands someone without gloves
- tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
!to fit like a glove
- vừa như in
!to take up the glove
- nhận lời thách thức
!to throw down the glove
- thách thức
* ngoại động từ
- mang bao tay vào, đeo găng vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…