ex. Game, Music, Video, Photography

There are scientists who also monitor glaciers - but no polar bears.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ polar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There are scientists who also monitor glaciers - but no polar bears.

Nghĩa của câu:

polar


Ý nghĩa

@polar /'poulə/
* tính từ
- (thuộc) địa cực, ở địa cực
- (điện học) có cực
- (toán học) cực
=polar angle+ góc cực
- (nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau
* danh từ
- (toán học) đường cực, diện cực

@polar
- cực; cực tuyến; cực diện
- cubic p. đường đối cực của cubic
- shock p. cực tuyến va chạm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…