ex. Game, Music, Video, Photography

They were among 176 North Koreans working in Sarawak.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kin. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They were among 176 North Koreans working in Sarawak.

Nghĩa của câu:

kin


Ý nghĩa

@kin /kin/
* danh từ
- dòng dõi, dòng họ, gia đình
=to come of good kin+ sinh ra ở một gia đình tốt
- bà con thân thiết, họ hàng
=to be near of kin+ là bà con gần
* tính từ vị ngữ
- có họ là bà con thân thích
=we are kin+ chúng tôi có họ với nhau
=to be kin to someone+ có họ với ai, là bà con thân thích với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…