Câu ví dụ:
This guide will help you go to the right one when you visit one of Southeast Asia’s growing cities.
Nghĩa của câu:guide
Ý nghĩa
@guide
* danh từ
- người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
- bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
- sách chỉ dẫn, sách chỉ nam
- cọc hướng dẫn; biển chỉ đường
- <kỹ> thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
- <qsự> quân thám báo
- <hải> tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)
* ngoại động từ
- dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
@guide
- hướng, lái; (vật lí) ống dẫn sóng