ex. Game, Music, Video, Photography

This is not the first time the Champions League Trophy has visited Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trophy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This is not the first time the Champions League trophy has visited Vietnam.

Nghĩa của câu:

trophy


Ý nghĩa

@trophy /'troufi/
* danh từ
- vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- đồ trần thiết ở tường
- (thể dục,thể thao) giải thưởng, cúp
=tennis trophies+ những giải thưởng quần vợt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…