ex. Game, Music, Video, Photography

This number is 10 times higher than the 2014 Asiad broadcasting rights.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ broadcasting. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This number is 10 times higher than the 2014 Asiad broadcasting rights.

Nghĩa của câu:

broadcasting


Ý nghĩa

@broadcasting /'brɔ:dkɑ:st/
* tính từ
- được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)
- được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh
=broadcast appeal+ lời kêu gọi qua đài phát thanh
=today's broadcast program+ chương trình phát thanh hôm nay
* phó từ
- tung ra khắp nơi
* danh từ+ (broadcasting)
/'brɔ:dkɑ:stiɳ/
- sự phát thanh
- tin tức được phát thanh
- buổi phát thanh
* động từ
- tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...)
- truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh

@broadcasting
- (Tech) quảng bá, phát thanh hoặc truyền hình
@broadcast /'brɔ:dkɑ:st/
* tính từ
- được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)
- được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh
=broadcast appeal+ lời kêu gọi qua đài phát thanh
=today's broadcast program+ chương trình phát thanh hôm nay
* phó từ
- tung ra khắp nơi
* danh từ+ (broadcasting)
/'brɔ:dkɑ:stiɳ/
- sự phát thanh
- tin tức được phát thanh
- buổi phát thanh
* động từ
- tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...)
- truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh

@broadcast
- (Tech) phát thanh hoặc truyền hình, quảng bá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…