ex. Game, Music, Video, Photography

This photo captures Mount Everest, the highest peak of the Himalayas.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ captures. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This photo captures Mount Everest, the highest peak of the Himalayas.

Nghĩa của câu:

captures


Ý nghĩa

@capture /'kæptʃə/
* danh từ
- sự bắt giữ, sự bị bắt
- sự đoạt được, sự giành được
- người bị bắt, vật bị bắt
* ngoại động từ
- bắt giữ, bắt
- đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
=to capture the attention of...+ thu hút được sự chú ý của...

@capture
- (Tech) bắt (d); bắt (đ)

@capture
- sự bắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…