ex. Game, Music, Video, Photography

 Thuy Tram farmers raise an average of 35-45 tons of red carps each year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ carps. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thuy Tram farmers raise an average of 35-45 tons of red carps each year.

Nghĩa của câu:

carps


Ý nghĩa

@carp /kɑ:p/
* danh từ
- (động vật học) cá chép
* nội động từ
- bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai
=to carp at somebody+ bới móc ai, bắt bẻ ai
=a carping tongue+ miệng lưỡi bới móc
=carping criticism+ sự phê bình xoi mói

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…