ex. Game, Music, Video, Photography

Tran Nhu Tung, a director at Thanh Cong Textiles (TCM), said Sears’ debt of VND95 billion ($4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sears. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Tran Nhu Tung, a director at Thanh Cong Textiles (TCM), said sears’ debt of VND95 billion ($4.

Nghĩa của câu:

sears


Ý nghĩa

@sear /siə/
* tính từ
- héo, khô; tàn (hoa; lá)
=the sear and yellow leaf+ tuổi già
* ngoại động từ
- làm khô, làm héo
- đốt (vết thương)
- đóng dấu bằng sắt nung
- làm cho chai đi
=a seared conscience+ một lương tâm chai đá
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung
* nội động từ
- khô héo đi
* danh từ
- (như) sere

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…