Câu ví dụ:
Two female gorillas were also in the enclosure at the time of the incident.
Nghĩa của câu:gorilla
Ý nghĩa
@gorilla /gə'rilə/
* danh từ
- (động vật học) con gôrila
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ giết người, cướp của
- (từ lóng) người bảo vệ của nhân vật quan trọng