ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unemployment compensation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unemployment compensation


unemployment compensation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tiền trợ cấp thất nghiệp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…