ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam’s current minimum wage system came into existence just over a decade ago.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ minimum. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam’s current minimum wage system came into existence just over a decade ago.

Nghĩa của câu:

Minimum


Ý nghĩa

@Minimum
- (Econ) Giá trị tối thiểu.
+ Giá trị nhỏ nhất của một biến hay một hàm.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…