ex. Game, Music, Video, Photography

Vu Duc Hung won a bronze in the lightweight category.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bronze. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vu Duc Hung won a bronze in the lightweight category.

Nghĩa của câu:

bronze


Ý nghĩa

@bronze /brɔnz/
* danh từ
- đồng thiếc
- đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)
- màu đồng thiếc
=the bronze age+ thời kỳ đồng thiếc
* ngoại động từ
- làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc
* nội động từ
- sạm màu đồng thiếc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…