Câu ví dụ:
Vung Tau authorities then tested the remaining 20 sailors on board for the novel coronavirus.
Nghĩa của câu:sailors
Ý nghĩa
@sailor /'seilə/
* danh từ
- lính thuỷ, thuỷ thủ
!bad sailor
- người hay bị say sóng
!good sailor
- người đi biển không bị say sóng