ex. Game, Music, Video, Photography

When I returned the next day to Can Tho University, my teacher read out to us a poem he had written hailing the bridge.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ i. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

When I returned the next day to Can Tho University, my teacher read out to us a poem he had written hailing the bridge.

Nghĩa của câu:

Khi tôi trở lại trường Đại học Cần Thơ vào ngày hôm sau, giáo viên của tôi đọc cho chúng tôi nghe một bài thơ ông viết về cây cầu.

i


Ý nghĩa

@i /ai/
* danh từ, số nhiều Is, I's
- một (chữ số La mã)
- vật hình I
!to dot the i's and cross the t's
- (xem) dot
* đại từ
- tôi, ta, tao, tớ
=i said so+ tôi nói vậy
=you know it as well as i [do]+ anh cũng biết rõ điều đó như tôi
* danh từ
- the i (triết học) cái tôi

@i/o
- hệ thống vào/ra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…