ex. Game, Music, Video, Photography

0 magnitude earthquake struck near the capital Port-au-Prince in 2010.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ quake. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

0 magnitude earthquake struck near the capital Port-au-Prince in 2010.

Nghĩa của câu:

quake


Ý nghĩa

@quake /kweik/
* danh từ
- sự rung
- sự run, sự run rẩy
- (thông tục) động đất
* nội động từ
- rung
- (+ with, for) run, run rẫy
=to quake with cold+ run lên vì rét
=to quake for fear+ sợ run lên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…