Câu ví dụ:
1% to reach $485 billion while global remittances are predicted to grow by 4.
Nghĩa của câu:remittance
Ý nghĩa
@remittance /ri'mitəns/
* danh từ
- sự gửi tiền, sự gửi hàng
- món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện
@remittance
- (thống kê) tiền chuyển đi, chuyển khoản