ex. Game, Music, Video, Photography

3 million on Wednesday at Christie's in New York, more than double the old mark for any work of art at auction.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ christ. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

3 million on Wednesday at christie's in New York, more than double the old mark for any work of art at auction.

Nghĩa của câu:

3 triệu vào thứ Tư tại Christie's ở New York, cao hơn gấp đôi mức cũ cho bất kỳ tác phẩm nghệ thuật nào được bán đấu giá.

christ


Ý nghĩa

@christ /kraist/
* danh từ
- Chúa Giê-su, Chúa cứu thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…