Câu ví dụ:
39 Mbps, 45 percent higher than the measurement data announced by some foreign systems.
Nghĩa của câu:39 Mb / giây, cao hơn 45% so với dữ liệu đo được một số hệ thống nước ngoài công bố.
Data
Ý nghĩa
@Data
- (Econ) Số liệu, dữ liệu.
+ Các quan sát về độ lớn của các hiện tượng kinh tế như THU NHẬP QUỐC DÂN, THẤT NGHIỆP, MỨC GIÁ BÁN LẺ…