Câu ví dụ:
5 million ($110) for knocking Do Sophia Thuy, a Vietnamese-American tourist, unconscious.
Nghĩa của câu:unconscious
Ý nghĩa
@unconscious /ʌn'kɔnʃəs/
* tính từ
- không biết; vô ý thức; không tự giác
=to be unconscious of something+ không biết chuyện gì
- bất tỉnh, ngất đi
=to become unconscious+ ngất đi
* danh từ
- the unconscious tiềm thức