Câu ví dụ:
69 million of planted forest.
Nghĩa của câu:69 triệu rừng trồng.
forest
Ý nghĩa
@forest /'fɔrist/
* danh từ
- rừng
- (pháp lý) rừng săn bắn
* ngoại động từ
- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
69 million of planted forest.
Nghĩa của câu:69 triệu rừng trồng.
@forest /'fɔrist/
* danh từ
- rừng
- (pháp lý) rừng săn bắn
* ngoại động từ
- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng