ex. Game, Music, Video, Photography

8 billion) in debts while the total assets of the country’s 526 SOEs had increased by 3 percent to VND3,000 trillion ($129 billion).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ assets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

8 billion) in debts while the total assets of the country’s 526 SOEs had increased by 3 percent to VND3,000 trillion ($129 billion).

Nghĩa của câu:

assets


Ý nghĩa

@assets
- (toán kinh tế) tài sản; tiền có
- fixed a. tài sản cố định
- personal a. động sản
- real a.bất động sản
@Asset
- (Econ) Tài sản.
+ Một thực thể có giá trị thị trương hoặc giá trị trao đổi, và là bộ phận cấu thành CỦA CẢI hay tài sản của chủ sở hữu.
@asset /'æset/
* danh từ
- (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ
- (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ
- (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ
=real assets+ bất động sản
=personal assets+ động sản
- (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…