ex. Game, Music, Video, Photography

8 percent, while cement export volume fell sharply by 21.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cement. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

8 percent, while cement export volume fell sharply by 21.

Nghĩa của câu:

8%, trong khi lượng xi măng xuất khẩu giảm mạnh 21%.

cement


Ý nghĩa

@cement /si'ment/
* danh từ
- xi-măng
- chất gắn (như xi-măng)
- bột hàn răng
- (giải phẫu) xương răng
- (kỹ thuật) bột than để luyện sắt
- (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó
* ngoại động từ
- trát xi-măng; xây bằng xi-măng
- hàn (răng)
- (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
- (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
=to cement the friendship+ thắt chặt tình hữu nghị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…