ex. Game, Music, Video, Photography

A bus carrying 30 people went off the road plunged off cliff on the way to Cao Bang city in northern VietnaNS.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cliff. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A bus carrying 30 people went off the road plunged off cliff on the way to Cao Bang city in northern VietnaNS.

Nghĩa của câu:

cliff


Ý nghĩa

@cliff /klif/
* danh từ
- vách đá (nhô ra biển)
!cliff hanger
- (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…