Câu ví dụ:
A judicial source said the value of the confiscated jewels was "more than 4 million euros".
Nghĩa của câu:jewels
Ý nghĩa
@jewel /'dʤu:əl/
* danh từ
- ngọc đá quý
- (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
- chân kinh (đồng hồ)
- (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý
* ngoại động từ
- nạm ngọc, nạm đá quý
- tráng sức bằng châu báu
- lắp chân kính (vào đồng hồ)