ex. Game, Music, Video, Photography

A search of their backpacks found 12 packs of heroin, each weighing 330 grams, one kilogram of methamphetamine and 54,000 pills of methamphetamine.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ packs. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A search of their backpacks found 12 packs of heroin, each weighing 330 grams, one kilogram of methamphetamine and 54,000 pills of methamphetamine.

Nghĩa của câu:

packs


Ý nghĩa

@pack /pæk/
* danh từ
- bó, gói; ba lô (quần áo)
- đàn, bầy (chó săn, chó sói...)
=pack of wolves+ bầy chó sói
=pack of grouse+ đàn gà gô trắng
=pack of U-boats+ một đội tàu ngầm Đức
- lũ, loạt, lô
=a pack of fools+ một lũ ngốc
=a pack of lies+ một loạt những lời nói láo
=a pack of troubles+ một lô rắc rối phiền hà
- bộ, cỗ (bài)
- (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng
- (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục)
- đám băng nổi ((cũng) pack ice)
- (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người)
- lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...)
* ngoại động từ
- gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện
- tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài)
- xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe)
=to pack a bag with old clothes+ xếp quần áo cũ vào bị
=the car was packed with passangers+ xe chật ních hành khách
- thồ hàng lên (ngựa, súc vật...)
- nhét, hàn, gắn (khe hở)
- (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người)
- xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định
- (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng
=to pack a punch+ nện một quả đấm (quyền Anh)
* nội động từ
- ((thường) + up) sắp xếp hành lý
- đóng gói, đóng kiện
=dry food packs easity+ thực phẩm khô để đóng gói
- tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn
- khăn gói ra đi, cuốn gói
=to send somebody packing+ đuổi ai đi, tống cổ ai đi
!to pack off
- tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi
- khăn gói ra đi, cuốn gói
!to pack it in
- (từ lóng) làm xong, hoàn thành
!to pack it up
- (từ lóng) thôi ngừng
!to pack up
- (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)

@pack
- bó; khối; (lý thuyết trò chơi) cỗ bài
- ap. of cards cỗ bài

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…