ex. Game, Music, Video, Photography

After Nanocovax, a vaccine developed by IVAC and Vabiotech is expected to be tested in humans in early 2021.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ human. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After Nanocovax, a vaccine developed by IVAC and Vabiotech is expected to be tested in humans in early 2021.

Nghĩa của câu:

human


Ý nghĩa

@human /'hju:mən/
* tính từ
- (thuộc) con người, (thuộc) loài người
=human being+ con người
=human nature+ bản tính con người, nhân tính
- có tính người, có tình cảm của con người
* danh từ
- con người

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…