ex. Game, Music, Video, Photography

After trekking for a day and a night, visitors can reach the top of the Ta Lien Mountain.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lien. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After trekking for a day and a night, visitors can reach the top of the Ta lien Mountain.

Nghĩa của câu:

lien


Ý nghĩa

@lien /'liən/
* danh từ
- (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…