Câu ví dụ:
Agora’s Nature 2020 awards are expected to be announced late this week.
Nghĩa của câu:Giải thưởng Agora's Nature 2020 dự kiến sẽ được công bố vào cuối tuần này.
award
Ý nghĩa
@award /ə'wɔ:d/
* danh từ
- phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)
- sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
- sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)
* ngoại động từ
- tặng, tặng thưởng, trao tặng
=to award somebody a gold medal+ tặng ai huy chương vàng
- quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)