ex. Game, Music, Video, Photography

Americans are by far the biggest group of tourists visiting Costa Rica.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ costa. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Americans are by far the biggest group of tourists visiting costa Rica.

Nghĩa của câu:

costa


Ý nghĩa

@costa
* danh từ
- số nhiều costae
- xương sườn
- (thực vật) gân (sống lá)
- cạnh (cuống lá)
- gân sườn cánh (côn trùng)
- bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…