ex. Game, Music, Video, Photography

Around 100 tons of lychees are expected to be irradiated at the HIC this year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ irradiated. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Around 100 tons of lychees are expected to be irradiated at the HIC this year.

Nghĩa của câu:

irradiated


Ý nghĩa

@irradiate /i'reidieit/
* ngoại động từ
- soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- làm sáng ngời
- cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…