Câu ví dụ:
assistance, telling a news conference: "They are not fighting.
Nghĩa của câu:trợ giúp, nói với một cuộc họp báo: "Họ không chiến đấu.
assist
Ý nghĩa
@assist /ə'sist/
* ngoại động từ
- giúp, giúp đỡ
=to assist someone in doing something+ giúp ai làm việc gì
* nội động từ
- dự, có mặt
=to assist at a ceremony+ dự một buổi lễ
=to assist in+ tham gia
@assist
- giúp đỡ, tương trợ