ex. Game, Music, Video, Photography

Astronomers hope to end up with anywhere from 10 to 30 more rocky exoplanets for further study.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ planets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Astronomers hope to end up with anywhere from 10 to 30 more rocky exoplanets for further study.

Nghĩa của câu:

planets


Ý nghĩa

@planet /'plænit/
* danh từ
- (thiên văn học) hành tinh
- (tôn giáo) áo lễ

@planet
- (thiên văn) hành tinh
- inferior p. (thiên văn) hành tinh dưới
- inner p. (thiên văn) hành tinh trong
- minor p.s (thiên văn) tiểu hành tinh
- outer p. (thiên văn) hành tinh ngoài
- principal p. (thiên văn) hành tinh chính, hành đại tinh
- secondary p. vệ tinh (tự nhiên)
- superior p. (thiên văn) hành tinh trên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…