Câu ví dụ:
Back in 2016, a video of snoop Dogg making fresh Vietnamese summer rolls, or goi cuon, went viral on Facebook.
Nghĩa của câu:snoop
Ý nghĩa
@snoop /snu:p/
* danh từ+ (snooper)
/snooper/
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)
- đi mò, rình mò
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp