Câu ví dụ:
Besides schooling, other Olympic gold medalists will also participate in SEA Games 31, including Filipino weightlifter Hidilyn Diaz, who clinched gold in 2020 Tokyo Olympics.
Nghĩa của câu:schooling
Ý nghĩa
@schooling /'sku:liɳ/
* danh từ
- sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
- tiền học phí ăn ở tại nhà trường
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật@school /sku:l/
* danh từ
- đàn cá, bầy cá
=school fish+ loại cá thường đi thành bầy
* nội động từ
- hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...)
* danh từ
- trường học, học đường
=normal school+ trường sư phạm
=primary school+ trường sơ cấp
=private school+ trường tư
=public school+ trường công
=secondary school+ trường trung học
=to keep a school+ mở trường tư
- trường sở, phòng học
=chemistry school+ phòng dạy hoá học
- trường (toàn thể học sinh một trường)
=the whole school knows it+ toàn trường biết việc đó
- (nghĩa bóng) trường, hiện trường
=he learnt his generalship in a serve school+ ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt
- giảng đường (thời Trung cổ)
- buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học
=there will be no school today+ hôm nay không học
- trường phái
=school of art+ trường phái nghệ thuật
- môn học
=the history school+ môn sử học
- phòng thi (ở trường đại học); sự thi
=to be in the schools+ dự thi, đi thi
- môn đệ, môn sinh
- (âm nhạc) sách dạy đàn
!a gentleman of the old school
- một người quân tử theo kiểu cũ
!to go to school to somebody
- theo đòi ai, học hỏi ai
* ngoại động từ
- cho đi học; dạy dỗ giáo dục
- rèn luyện cho vào khuôn phép
=to school one's temper+ rèn luyện tính tình
=to school onself to patience+ rèn luyện tính kiên nhẫn