ex. Game, Music, Video, Photography

But he assures that it will only be temporary.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ assure. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But he assures that it will only be temporary.

Nghĩa của câu:

assure


Ý nghĩa

@assure /ə'ʃuə/
* ngoại động từ
- làm cho vững tâm, làm cho tin chắc
- quả quyết, cam đoan
- đảm bảo
=hard work work usually assures success+ chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công
- bảo hiểm
=to assure one's life+ bảo hiểm tính mệnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…