ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Capital asset pricing model

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Capital asset pricing model


Capital asset pricing model

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mô hình định giá Tài sản vốn.
+ Mô hình ra đời vào những năm 1960 và đưa ra một dạng cụ thể của khái niệm chung về sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi tức.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…