ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Capitalization rates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Capitalization rates


Capitalization rates

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tỷ lệ vốn hoá
+ Một khái niệm liên quan đến tỷ trọng của mỗi loại cổ phiếu hay vốn nợ trong một công ty so với tổng VỐN CỔ PHẦN trên thị trường của nó.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…