ex. Game, Music, Video, Photography

Capitol complex protesting Trump's immigration policy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ immigration. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Capitol complex protesting Trump's immigration policy.

Nghĩa của câu:

immigration


Ý nghĩa

@immigration /,imi'greiʃn/
* danh từ
- sự nhập cư
- tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)

@immigration
- (thống kê) sự di cư

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…