Câu ví dụ:
Deputy Minister of Defense has denied rumors that one pilot has swum to the shore.
Nghĩa của câu:shore
Ý nghĩa
@shore /ʃɔ:/
* danh từ
- bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
- (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều
* danh từ
- cột (chống tường, cây...) trụ
* ngoại động từ
- chống, đỡ
* (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear