Câu ví dụ:
dumplings are usually sold from noon until they are out of stock at 6-7 p.
Nghĩa của câu:dumplings
Ý nghĩa
@dumpling /'dʌmpliɳ/
* danh từ
- bánh bao; bánh hấp
- bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn