ex. Game, Music, Video, Photography

Elite Fitness reported revenue of VND655 billion ($19.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fitness. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Elite fitness reported revenue of VND655 billion ($19.

Nghĩa của câu:

fitness


Ý nghĩa

@fitness /'fitnis/
* danh từ
- sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng
- sự đúng, sự phải
- tình trạng sung sức

@fitness
- sự thích hợp, sự tương ứng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…