Câu ví dụ:
Envoy Joseph Yun signed the document when he went to get Warmbier, Bolton told "Fox News Sunday" in an interview: "That's what I was told, yes.
Nghĩa của câu:document
Ý nghĩa
@document /'dɔkjumənt/
* danh từ
- văn kiện; tài liệu, tư liệu
* ngoại động từ
- chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu
- đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
@document
- (Tech) tài liệu, hồ sơ, văn kiện; thu thập tin tức (d); chuẩn bị tài liệu (đ)